Theo Peter Drucker – cha đẻ của ngành quản trị học hiện đại: “Chiến thắng đầu tiên và tốt nhất là chinh phục bản thân”. Có thể thấy, trước khi muốn chinh phục, lãnh đạo người khác, cần làm chủ được chính bản thân mình.
Các nhà lãnh đạo vĩ đại đều có nhiều phẩm chất quan trọng giúp họ thành công, một trong số ấy là kỹ năng lãnh đạo bản thân – ý thức mạnh mẽ về sự tự nhận thức và điều khiển hành vi của bản thân. Phát triển kỹ năng tự lãnh đạo mang lại nhiều lợi ích trong cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của mỗi người.
Lãnh đạo bản thân là gì?
Lãnh đạo bản thân là khả năng quản lý và kiểm soát suy nghĩ, cảm xúc, hành vi, có nhận thức đúng đắn về việc bản thân mình là ai, có thể làm được những gì, lộ trình phía trước sẽ như thế nào. Lãnh đạo bản thân đòi hỏi tư duy tự trách nhiệm cùng những kỹ năng cần thiết.
Những người biết tự lãnh đạo bản thân là những người có thể tự thúc đẩy bản thân thực hiện những hành động có ý nghĩa, nhằm tồn tại và phát triển trong một thế giới biến động và đầy rẫy sự phức tạp, mơ hồ.
Lợi ích của kỹ năng lãnh đạo bản thân
Khả năng lãnh đạo bản thân rất quan trọng vì nó cần thiết để giúp mỗi cá nhân hoàn thành mục tiêu nghề nghiệp, hoặc trở thành một nhà lãnh đạo giỏi. Trong kinh doanh, khả năng lãnh đạo bản thân mang lại giá trị rất lớn cho toàn bộ tổ chức bên cạnh cá nhân. Khả năng lãnh đạo bản thân cho phép một nhà lãnh đạo gây ảnh hưởng đến những người khác để họ hành động nhằm đạt được các mục tiêu của tổ chức.
Bên cạnh đó, một số giá trị mà kỹ năng lãnh đạo bản thân mang lại như:
Giúp làm việc hiệu quả và năng suất hơn
Nhà tuyển dụng ngày nay thường tìm kiếm những ứng viên có kỹ năng lãnh đạo bản thân hiệu quả, vì họ biết kỹ năng này giúp doanh nghiệp hoàn thành mục tiêu và làm việc năng suất hơn. Những nhân viên có kỹ năng tự lãnh đạo bản thân mạnh mẽ cũng có khả năng quản lý thời gian hiệu quả và biết tổ chức sắp xếp công việc.
Giữ động lực và trách nhiệm
Một trong những lợi ích lớn nhất của kỹ năng lãnh đạo bản thân là nó đòi hỏi bản thân mỗi người phải duy trì động lực và chịu trách nhiệm cho hành động của chính mình.
Có động lực mạnh mẽ sẽ giúp vượt qua những thử thách, điều này cũng có thể giúp mỗi cá nhân khám phá chính bản thân mình. Chịu trách nhiệm về hành động đòi hỏi mỗi người cần phải trung thực khi tự kiểm kê và tạo cơ hội để học hỏi, phát triển các kỹ năng mới.
Xây dựng mối quan hệ bền tốt đẹp với đồng nghiệp
Kỹ năng tự lãnh đạo xuất sắc sẽ giúp xây dựng mối quan hệ thân thiết hơn với đồng nghiệp, những nhà lãnh đạo cấp cao sẽ nhìn nhận và tôn trọng sự cống hiến cho vai trò và đạo đức làm việc của mỗi người.
Đồng nghiệp sẽ tin cậy và nhìn nhận những người có kỹ năng lãnh đạo bản thân là người mà họ có thể tin cậy để hoàn thành các nhiệm vụ và dự án nhóm, trong khi người giám sát và quản lý sẽ đánh giá cao khả năng làm việc hiệu quả của họ mà không cần phải bị quản lý vi mô.
Truyền cảm hứng cho những người khác
Khả năng lãnh đạo tuyệt vời bắt đầu bằng kỹ năng tự lãnh đạo bản thân. Nếu ở vị trí lãnh đạo, điều quan trọng là người đó phải có khả năng lập kế hoạch, biết ưu tiên các nhiệm vụ và luôn tận tâm hoàn thành công việc của mình.
Nếu không phải ở vị trí lãnh đạo, thể hiện kỹ năng lãnh đạo bản thân xuất sắc có thể ảnh hưởng tích cực đến việc khuyến khích đồng nghiệp chủ động và làm việc hiệu quả hơn.
3 Mô hình lãnh đạo bản thân phổ biến
Tự kiểm soát (Carver & Scheier, 1981)
Tự kiểm soát có nghĩa là tự quản lý và điều chỉnh bản thân. Đây là quá trình lặp đi lặp lại một hoạt động cụ thể, nhằm xác định trạng thái mong muốn cuối cùng. Những người có khả năng tự kiểm soát sẽ tự so sánh trạng thái hiện tại với trạng thái mà bản thân mong muốn, rồi tự thúc đẩy bản thân hành động để thu hẹp khoảng cách giữa 2 trạng thái.
Thuật ngữ tự quản cũng thường bị nhầm lẫn với tự kiểm soát. Trong khi tự quản chỉ đơn giản là quản lý, thực hiện các nhiệm vụ theo sự phân công thì tự kiểm soát đòi hỏi nhiều hơn như vậy. Tự kiểm soát bao gồm sự lựa chọn, sự liên kết giá trị và thực hiện hoạt động đã chọn (Cái gì? Tại sao và Bằng cách nào?).
Nhận thức xã hội (Bandura, 1986)
Lý thuyết về mô hình nhận thức xã hội thừa nhận sự tương tác của 3 yếu tố:
- Yếu tố cá nhân (tình cảm, nhận thức, cảm xúc…)
- Yếu tố môi trường (môi trường vật lý, môi trường xã hội,…)
- Hành vi
Bandura đã cùng các cộng sự tiến hành nhiều thí nghiệm để đưa ra lý thuyết nhận thức xã hội.
- Năm 1960, Bandura thí nghiệm trên búp bê Bobo: Những đứa trẻ phải tiếp xúc với những người lớn hung bạo và không hung bạo. Những người hung bạo tấn công búp bê Bobo ngay trước mặt những đứa trẻ bằng cả lời nói và hành động.
- Kết quả cho thấy, những đứa trẻ tiếp xúc với những người lớn hung bạo có biểu hiện hung bạo cả lời nói, thể chất và thậm chí là tấn công búp bê Bobo khi gặp cảm giác thất vọng.
- Trong thí nghiệm tiếp theo, Bandura lấy hình mẫu xuất hiện trong phim ảnh. Những đứa trẻ khi tiếp xúc nhiều với phim ảnh có nhân vật hung bạo sẽ có hành vi hung bạo hơn khi gặp cảm giác thất vọng.
Năm 1977, Bandura giới thiệu về lý thuyết học tập xã hội. Đến năm 1986, lý thuyết học tập xã hội được đổi tên thành lý thuyết nhận thức xã hội. Bandura muốn nhấn mạnh yếu tố nhận thức trong quá trình học tập cách cư xử, tương tác của mỗi cá nhân.
Tự quyết định (Deci & Ryan, 1985)
Lý thuyết tự quyết định của Deci & Ryan mô tả sự tương trợ giữa động cơ của con người và cuộc sống có mục đích. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của động cơ được điều chỉnh nội tại và nội tại như động lực thúc đẩy hành vi tự lãnh đạo.
Biểu hiện của kỹ năng lãnh đạo bản thân
Biểu hiện của kỹ năng lãnh đạo bản thân được thể hiện rõ nhất là tinh thần tự chủ, tự kiểm soát, đưa ra quyết định dựa trên suy nghĩ logic. Đồng thời không ngừng học hỏi, phát triển bản thân, đưa ra những ý tưởng sáng tạo để giải quyết vấn đề, luôn tích cực, có tinh thần trách nhiệm cao trong công việc và cách tiếp cận tích cực với mọi vấn đề.
Tuy nhiên, không phải lúc nào kỹ năng lãnh đạo bản thân cũng giúp một người luôn bản lĩnh trước mọi vấn đề, mỗi người luôn cần nhìn nhận, phân tích và đánh giá đúng về tình huống, năng lực bản thân để tìm cách khắc phục, cải thiện.
Việc nhìn nhận những cảm xúc tiêu cực, những khó khăn, những thứ khiến bản thân chán nản, mệt mỏi và muốn từ bỏ là cách mà kỹ năng lãnh đạo bản thân đang thể hiện. Đồng thời, tự lãnh đạo bản thân cũng thể hiện ở việc tìm ra những giải pháp, xây dựng mục tiêu, nhìn ra hướng đi cho bản thân để đạt được mục tiêu đó.
Yếu tố cốt lõi để lãnh đạo bản thân thành công
- Nhận thức và tìm hiểu bản thân
- Xác định mục đích của bản thân
- Kỹ năng ra quyết định
- Thiết lập và quản trị mục tiêu
- Tạo động lực
- Học tập từ thất bại
Nhận thức và tìm hiểu bản thân
Nhận thức và hiểu rõ bản thân là yếu tố cốt lõi để lãnh đạo bản thân, bằng cách hiểu về nhu cầu, động cơ, động lực làm việc của chính mình. Năng lực này gồm 4 yếu tố nội hàm:
- Tính cách: Đặc điểm về tính cách giúp dự đoán, giải thích những cảm xúc, suy nghĩ và hành vi của bản thân mỗi người, đặc biệt là các hành động tự phát.
- Điểm mạnh và điểm yếu: Điểm mạnh tác động tới điều khiến bản thân thu hút, cách giải quyết vấn đề hoặc những việc mà bản thân làm tốt. Điểm yếu là những điều khiến bản thân chán nản, mệt mỏi hoặc có xu hướng trì hoãn.
- Giá trị: Là những điều ý nghĩa, quan trọng nhất. Một người có thể đưa ra những quyết định hành động dựa trên những giá trị này. Ví dụ như một cá nhân chăm chỉ làm việc, cống hiến và không ngừng học hỏi vì giá trị của doanh nghiệp thực sự quan trọng với người đó.
- Tài năng & sở thích: Đây là những điều cụ thể hóa điểm mạnh mà mỗi cá nhân có, sử dụng nó để sống, làm việc và tận hưởng thành quả.
Xác định mục đích của bản thân
Để rèn luyện kỹ năng lãnh đạo bản thân, mỗi người cần xác định mục đích cốt lõi mà bản thân muốn hướng tới. Điều này giúp thúc đẩy động lực để duy trì và đạt được mục tiêu đề ra.
Kỹ năng ra quyết định
Không phải lúc nào chúng ta cũng có thể đưa ra những quyết định kịp thời và chính xác, nhất là trong tình trạng căng thẳng, ức chế và phải đối diện với lựa chọn chiến đấu hoặc bỏ chạy. Theo một nghiên cứu của Fredrickson & Losada: Khi thoải mái và có được cảm xúc tích cực, chúng ta có thể suy nghĩ một cách sáng tạo và đổi mới.
Tất nhiên, chúng ta không thể lựa chọn được những tình huống mà mình phải đối mặt. Nhưng chúng ta có thể rèn luyện kỹ năng ra quyết định và lựa chọn cách mình đối diện với tình huống đó. Đây cũng là yếu tố cốt lõi giúp mỗi cá nhân lãnh đạo bản thân hiệu quả hơn.
Thiết lập và quản trị mục tiêu
Thiết lập mục tiêu là việc biến những dự định dài hạn thành một cột mốc có thể quản lý, rồi tối ưu từng cột mốc đó thành mục tiêu. Quá trình này bao gồm các bước sau:
- Thiết lập mục tiêu theo mô hình SMART, đây là cụm từ viết tắt của Specific (Cụ thể), Measurable (Đo lường), Achievable (Khả thi), Realistic (Tính thực tế), Time bound (Thời hạn).
- Xây dựng các kế hoạch dự phòng
- Ghi chú mục tiêu, thúc đẩy bản thân thực hiện một cách chủ động
- Phân công trách nhiệm thực hiện nhiệm vụ và giải trình
- Đưa ra những phần thưởng phù hợp, khuyến khích đạt mục tiêu
Phương pháp quản trị mục tiêu OKRs được xem là khá hiệu quả, đây là từ viết tắt của Objective (mục tiêu) và Key Results (các kết quả chính). Với phương pháp này, các mục tiêu đặt ra sẽ được đo lường và đảm bảo đạt được bằng những kết quả đưa ra gắn liền với mục tiêu đó.
Nhiều doanh nghiệp lớn trên thế giới áp dụng phương pháp OKRs vào mô hình quản trị như Google, Amazon, Intel,…
Tạo động lực
Tạo động lực thúc đẩy bản thân hoàn thành mục tiêu là yếu tố cốt lõi để lãnh đạo bản thân xuất sắc. Bằng cách chia nhỏ mục tiêu, giải quyết từng phần theo từng bước để hoàn thành một cách chỉn chu nhất. Cách này giúp bản thân tránh rơi vào trạng thái choáng ngợp, mệt mỏi, chán nản và thậm thí là ám ảnh, sợ hãi với thử thách quá lớn.
Chẳng hạn như với một người muốn giảm cân sau thời gian dài ăn uống mất kiểm soát, đặt mục tiêu giảm 40kg là điều không tưởng. Thay vào đó, người đó có thể chia nhỏ mục tiêu là giảm 4kg một tháng. Điều này cũng giúp tạo động lực để một người có thể hoàn thành mục tiêu sớm hơn.
Học tập từ thất bại
Kinh nghiệm được đúc kết từ thất bại, trở ngại, khó khăn trong cuộc sống, do đó hãy biến thất bại thành một giá trị. Hãy cố gắng xem xét, phân tích và hiểu tại sao mình thất bại, đúc rút kinh nghiệm để cải thiện cho những vấn đề tương tự, đôi khi thất bại sẽ đến từ những lý do nằm ngoài tầm kiểm soát.
Chúng ta thấy những ví dụ điển hình về việc học tập từ thất bại như:
- J.K Rowling trước khi trở thành tác giả nổi tiếng toàn cầu với bộ truyện Harry Potter đã bị 12 nhà xuất bản từ chối bản thảo của mình.
- Harland Sanders với thương hiệu gà rán KFC khi đi bán những gói gia vị và công thức chế biến gà rán đã bị từ chối đến 1009 lần.
- Henry Ford đã bị phá sản tới 5 lần trước khi thành công với Ford Motor Company.
Những câu chuyện ở trên là minh chứng cho một quá trình nỗ lực, kiên trì không ngừng nghỉ. Do đó, để lãnh đạo bản thân, đừng sợ hãi sự thất bại mà nên biến thất bại đó thành mục tiêu thúc đẩy bản thân hoàn thiện hơn.
Rèn luyện kỹ năng lãnh đạo bản thân
- Quản lý cảm xúc
- Quản lý thời gian
- Quản lý suy nghĩ
- Kiểm soát lời nói
- Quản lý năng lượng
- Kỷ luật
Quản lý cảm xúc
Nhiều người thường bị chi phối nhiều bởi cảm xúc, điều này ảnh hưởng rất lớn tới kỹ năng lãnh đạo bản thân. Do đó, cần tập trung kiểm soát cảm xúc, cố gắng cảm nhận và thấu hiểu được cảm xúc của bản thân, đồng thời kiểm soát cảm xúc trong mọi tình huống để đưa ra quyết định chính xác nhất.
Khi quản lý tốt cảm xúc của mình, mỗi người cũng sẽ có khả năng thấu hiểu và đồng cảm hơn với người khác, từ đó giúp họ trở thành một người lãnh đạo tốt hơn.
Quản lý thời gian
Muốn lãnh đạo bản thân xuất sắc cần biết quản lý thời gian hiệu quả. Điều này giúp tối ưu hoá thời gian, tăng hiệu suất làm việc, tránh lãng phí thời gian vào những việc vô bổ và có nhiều cơ hội hơn để phát triển bản thân.
Trang bị kỹ năng quản lý thời gian tốt giúp mỗi người có thể hoàn thành công việc đúng thời hạn và đạt chất lượng tốt hơn, tăng khả năng đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả. Đồng thời xây dựng tư duy lãnh đạo, linh hoạt ứng phó với các vấn đề phát sinh trong môi trường làm việc. Từ đó tạo được sự tin tưởng, tôn trọng từ đồng nghiệp và cấp trên.
Quản lý suy nghĩ
Cố gắng xây dựng thói quen lên kế hoạch cho những việc cần làm trong 5 – 10 phút. Qua đó, mỗi người có thể dễ dàng sắp xếp lại những việc cần giải quyết và tập trung nghĩ về chúng trước. Như vậy giúp chúng ta không bị mất tập trung hay lo lắng, hoảng loạn cho những việc chưa hoàn thành.
Kiểm soát lời nói
Quản lý lời nói giúp mỗi cá nhân sử dụng ngôn từ giao tiếp dễ hiểu để truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng, hiệu quả. Học cách lãnh đạo bản thân bằng cách kiểm soát những lời nói không đúng lúc, đúng chỗ, đúng cách, tránh những rắc rối không cần thiết và tạo dựng được mối quan hệ tốt đẹp với người khác.
Quản lý năng lượng
Năng lượng của con người có giới hạn, chính vì vậy sẽ có những lúc cơ thể chúng ta cảm thấy mệt mỏi, mất động lực và muốn từ bỏ mọi thứ. Do đó, hãy học cách phân chia năng lượng đúng cách, bằng cách ưu tiên những công việc khẩn cấp, quan trọng trong một ngày, tránh làm cạn kiệt năng lượng bằng những việc vô bổ.
Quản lý năng lượng giúp mỗi người tối ưu hóa sức khỏe, tăng sự tự tin, tập trung và tăng năng suất làm việc. Đồng thời tạo sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống hằng ngày, giảm căng thẳng.
Điều này cũng cực kỳ tốt cho việc rèn luyện kỹ năng lãnh đạo bản thân, giúp mỗi cá nhân biết cách tận dụng thời gian của mình một cách hiệu quả, nhờ đó có thể hoàn thành công việc đúng thời hạn và hiệu quả hơn.
Kỷ luật bản thân
Muốn lãnh đạo bản thân cần ép mình vào những khuôn khổ kỷ luật, rèn luyện và tạo thành thói quen. Kỷ luật giúp mỗi cá nhân kiểm soát và tổ chức công việc một cách hiệu quả, đồng thời biết đặt mục tiêu và hoàn thành nó đúng thời hạn.
Kỷ luật bản thân giúp giữ tinh thần kiên trì, nỗ lực, đồng thời biết cách sắp xếp thời gian, tối ưu hoá sự tập trung, từ đó tăng năng suất. Bên cạnh đó, kỷ luật cũng giúp tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp, tích cực, giúp một cá nhân trở thành nhà lãnh đạo có thể đưa ra quyết định đúng đắn và tổ chức công việc một cách hiệu quả, tạo sự tin tưởng và tôn trọng từ đồng nghiệp.
Sự khác nhau giữa Lãnh đạo bản thân và Quản lý bản thân
Lãnh đạo bản thân và quản lý bản thân là hai khái niệm có liên quan chặt chẽ nhưng không hoàn toàn giống nhau.
Lãnh đạo bản thân là khả năng định hướng và kiểm soát suy nghĩ, cảm xúc, hành vi của bản thân để đạt được mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp. Lãnh đạo bản thân đòi hỏi sự tự nhận thức, tự tin, khả năng ra quyết định,…
Quản lý bản thân là quá trình tổ chức và điều khiển các hành động, thái độ và thời gian của bản thân để đạt được mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp. Quản lý bản thân bao gồm việc xác định mục tiêu và lập kế hoạch, đánh giá tiến độ và thực hiện điều chỉnh cần thiết.
Lãnh đạo bản thân |
Quản lý bản thân |
Tập trung vào việc định hướng và kiểm soát suy nghĩ, cảm xúc, hành vi |
Tập trung vào việc tổ chức và điều khiển các hành động, thái độ và thời gian |
Yêu cầu sự tự nhận thức, tự tin, khả năng ra quyết định |
Yêu cầu khả năng lập kế hoạch, tổ chức, quản lý thời gian |
Liên quan đến mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp |
Liên quan đến mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp |
Lãnh đạo bản thân là tiền đề cho quản lý bản thân. Một người có khả năng lãnh đạo bản thân tốt sẽ có khả năng xác định mục tiêu và lập kế hoạch, đánh giá tiến độ và thực hiện điều chỉnh cần thiết để đạt được mục tiêu.
Ví dụ, một người có khả năng lãnh đạo bản thân tốt sẽ có khả năng:
- Xác định mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng và cụ thể.
- Lập kế hoạch hành động để đạt được mục tiêu nghề nghiệp.
- Theo dõi tiến độ và thực hiện điều chỉnh cần thiết để đạt được mục tiêu nghề nghiệp.
- Kiên trì và nỗ lực để đạt được mục tiêu nghề nghiệp.
Kỹ năng lãnh đạo bản thân có thể học hỏi và rèn luyện cho tất cả những cá nhân sẵn sàng nỗ lực. Do đó, nếu muốn đưa sự nghiệp hoặc doanh nghiệp mà mình đang lãnh đạo lên phát triển, hãy bắt đầu bằng cách học cách lãnh đạo bản thân.
>> Tham khảo sách ĐỘT PHÁ BẢN THÂN: https://bit.ly/sach-dot-pha-ban-than